250 currency-names.ERN sang currency-names.AFN

Đổi tiền ERN sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ern
1.207,80 afn

Nfk1,000 ERN = ؋4,831 AFN

Mid-market exchange rate at 20:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Afghani Afghanistan
1 ERN4.83119 AFN
5 ERN24.15595 AFN
10 ERN48.31190 AFN
20 ERN96.62380 AFN
50 ERN241.55950 AFN
100 ERN483.11900 AFN
250 ERN1,207.79750 AFN
500 ERN2,415.59500 AFN
1000 ERN4,831.19000 AFN
2000 ERN9,662.38000 AFN
5000 ERN24,155.95000 AFN
10000 ERN48,311.90000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Nakfa Eritrea
1 AFN0.20699 ERN
5 AFN1.03494 ERN
10 AFN2.06988 ERN
20 AFN4.13976 ERN
50 AFN10.34940 ERN
100 AFN20.69880 ERN
250 AFN51.74700 ERN
500 AFN103.49400 ERN
1000 AFN206.98800 ERN
2000 AFN413.97600 ERN
5000 AFN1,034.94000 ERN
10000 AFN2,069.88000 ERN