1 nghìn currency-names.AFN sang currency-names.ERN

Đổi tiền AFN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 afn
211,77 ern

؋1,000 AFN = Nfk0,2118 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Nakfa Eritrea
1 AFN0.21177 ERN
5 AFN1.05883 ERN
10 AFN2.11766 ERN
20 AFN4.23532 ERN
50 AFN10.58830 ERN
100 AFN21.17660 ERN
250 AFN52.94150 ERN
500 AFN105.88300 ERN
1000 AFN211.76600 ERN
2000 AFN423.53200 ERN
5000 AFN1,058.83000 ERN
10000 AFN2,117.66000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Afghani Afghanistan
1 ERN4.72220 AFN
5 ERN23.61100 AFN
10 ERN47.22200 AFN
20 ERN94.44400 AFN
50 ERN236.11000 AFN
100 ERN472.22000 AFN
250 ERN1,180.55000 AFN
500 ERN2,361.10000 AFN
1000 ERN4,722.20000 AFN
2000 ERN9,444.40000 AFN
5000 ERN23,611.00000 AFN
10000 ERN47,222.00000 AFN