10 currency-names.AFN sang currency-names.ERN

Đổi tiền AFN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
2,08 ern

؋1,000 AFN = Nfk0,2079 ERN

Mid-market exchange rate at 10:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Nakfa Eritrea
1 AFN0.20791 ERN
5 AFN1.03953 ERN
10 AFN2.07906 ERN
20 AFN4.15812 ERN
50 AFN10.39530 ERN
100 AFN20.79060 ERN
250 AFN51.97650 ERN
500 AFN103.95300 ERN
1000 AFN207.90600 ERN
2000 AFN415.81200 ERN
5000 AFN1,039.53000 ERN
10000 AFN2,079.06000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Afghani Afghanistan
1 ERN4.80986 AFN
5 ERN24.04930 AFN
10 ERN48.09860 AFN
20 ERN96.19720 AFN
50 ERN240.49300 AFN
100 ERN480.98600 AFN
250 ERN1,202.46500 AFN
500 ERN2,404.93000 AFN
1000 ERN4,809.86000 AFN
2000 ERN9,619.72000 AFN
5000 ERN24,049.30000 AFN
10000 ERN48,098.60000 AFN