10 Dinar Algerie sang currency-names.IRR

Đổi tiền DZD sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dzd
3.124,67 irr

دج1,000 DZD = ﷼312,5 IRR

Mid-market exchange rate at 04:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Rial Iran
1 DZD312.46700 IRR
5 DZD1,562.33500 IRR
10 DZD3,124.67000 IRR
20 DZD6,249.34000 IRR
50 DZD15,623.35000 IRR
100 DZD31,246.70000 IRR
250 DZD78,116.75000 IRR
500 DZD156,233.50000 IRR
1000 DZD312,467.00000 IRR
2000 DZD624,934.00000 IRR
5000 DZD1,562,335.00000 IRR
10000 DZD3,124,670.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Dinar Algerie
1 IRR0.00320 DZD
5 IRR0.01600 DZD
10 IRR0.03200 DZD
20 IRR0.06401 DZD
50 IRR0.16002 DZD
100 IRR0.32003 DZD
250 IRR0.80008 DZD
500 IRR1.60017 DZD
1000 IRR3.20033 DZD
2000 IRR6.40066 DZD
5000 IRR16.00165 DZD
10000 IRR32.00330 DZD