1 nghìn currency-names.CUP sang currency-names.KPW

Đổi tiền CUP sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
37.468,80 kpw

₱1,000 CUP = ₩37,47 KPW

Mid-market exchange rate at 19:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Won Bắc Triều Tiên
1 CUP37.46880 KPW
5 CUP187.34400 KPW
10 CUP374.68800 KPW
20 CUP749.37600 KPW
50 CUP1,873.44000 KPW
100 CUP3,746.88000 KPW
250 CUP9,367.20000 KPW
500 CUP18,734.40000 KPW
1000 CUP37,468.80000 KPW
2000 CUP74,937.60000 KPW
5000 CUP187,344.00000 KPW
10000 CUP374,688.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Peso Cuba
1 KPW0.02669 CUP
5 KPW0.13344 CUP
10 KPW0.26689 CUP
20 KPW0.53378 CUP
50 KPW1.33444 CUP
100 KPW2.66888 CUP
250 KPW6.67220 CUP
500 KPW13.34440 CUP
1000 KPW26.68880 CUP
2000 KPW53.37760 CUP
5000 KPW133.44400 CUP
10000 KPW266.88800 CUP