10 currency-names.CUP sang currency-names.KPW

Đổi tiền CUP sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cup
375,20 kpw

₱1,000 CUP = ₩37,52 KPW

Mid-market exchange rate at 04:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Won Bắc Triều Tiên
1 CUP37.52040 KPW
5 CUP187.60200 KPW
10 CUP375.20400 KPW
20 CUP750.40800 KPW
50 CUP1,876.02000 KPW
100 CUP3,752.04000 KPW
250 CUP9,380.10000 KPW
500 CUP18,760.20000 KPW
1000 CUP37,520.40000 KPW
2000 CUP75,040.80000 KPW
5000 CUP187,602.00000 KPW
10000 CUP375,204.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Peso Cuba
1 KPW0.02665 CUP
5 KPW0.13326 CUP
10 KPW0.26652 CUP
20 KPW0.53304 CUP
50 KPW1.33261 CUP
100 KPW2.66522 CUP
250 KPW6.66305 CUP
500 KPW13.32610 CUP
1000 KPW26.65220 CUP
2000 KPW53.30440 CUP
5000 KPW133.26100 CUP
10000 KPW266.52200 CUP