currency-names.CUP sang currency-names.IRR

Đổi tiền CUP sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
1.747.230 irr

₱1,000 CUP = ﷼1.747 IRR

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rial Iran
1 CUP1,747.23000 IRR
5 CUP8,736.15000 IRR
10 CUP17,472.30000 IRR
20 CUP34,944.60000 IRR
50 CUP87,361.50000 IRR
100 CUP174,723.00000 IRR
250 CUP436,807.50000 IRR
500 CUP873,615.00000 IRR
1000 CUP1,747,230.00000 IRR
2000 CUP3,494,460.00000 IRR
5000 CUP8,736,150.00000 IRR
10000 CUP17,472,300.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Peso Cuba
1 IRR0.00057 CUP
5 IRR0.00286 CUP
10 IRR0.00572 CUP
20 IRR0.01145 CUP
50 IRR0.02862 CUP
100 IRR0.05723 CUP
250 IRR0.14308 CUP
500 IRR0.28617 CUP
1000 IRR0.57233 CUP
2000 IRR1.14467 CUP
5000 IRR2.86167 CUP
10000 IRR5.72333 CUP