250 currency-names.CUC sang currency-names.SOS

Đổi tiền CUC sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cuc
142.750 sos

CUC$1,000 CUC = Sh.So.571,0 SOS

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Shilling Somalia
1 CUC571.00000 SOS
5 CUC2,855.00000 SOS
10 CUC5,710.00000 SOS
20 CUC11,420.00000 SOS
50 CUC28,550.00000 SOS
100 CUC57,100.00000 SOS
250 CUC142,750.00000 SOS
500 CUC285,500.00000 SOS
1000 CUC571,000.00000 SOS
2000 CUC1,142,000.00000 SOS
5000 CUC2,855,000.00000 SOS
10000 CUC5,710,000.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SOS0.00175 CUC
5 SOS0.00876 CUC
10 SOS0.01751 CUC
20 SOS0.03503 CUC
50 SOS0.08757 CUC
100 SOS0.17513 CUC
250 SOS0.43783 CUC
500 SOS0.87566 CUC
1000 SOS1.75131 CUC
2000 SOS3.50262 CUC
5000 SOS8.75655 CUC
10000 SOS17.51310 CUC