10 nghìn Peso Colombia sang currency-names.SOS

Đổi tiền COP sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cop
1.491,52 sos

$1,000 COP = Sh.So.0,1492 SOS

Mid-market exchange rate at 07:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Shilling Somalia
1 COP0.14915 SOS
5 COP0.74576 SOS
10 COP1.49152 SOS
20 COP2.98304 SOS
50 COP7.45760 SOS
100 COP14.91520 SOS
250 COP37.28800 SOS
500 COP74.57600 SOS
1000 COP149.15200 SOS
2000 COP298.30400 SOS
5000 COP745.76000 SOS
10000 COP1,491.52000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Peso Colombia
1 SOS6.70456 COP
5 SOS33.52280 COP
10 SOS67.04560 COP
20 SOS134.09120 COP
50 SOS335.22800 COP
100 SOS670.45600 COP
250 SOS1,676.14000 COP
500 SOS3,352.28000 COP
1000 SOS6,704.56000 COP
2000 SOS13,409.12000 COP
5000 SOS33,522.80000 COP
10000 SOS67,045.60000 COP