5 Peso Colombia sang currency-names.AFN

Đổi tiền COP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cop
0,09 afn

$1,000 COP = ؋0,01870 AFN

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Afghani Afghanistan
1 COP0.01870 AFN
5 COP0.09352 AFN
10 COP0.18703 AFN
20 COP0.37406 AFN
50 COP0.93516 AFN
100 COP1.87031 AFN
250 COP4.67578 AFN
500 COP9.35155 AFN
1000 COP18.70310 AFN
2000 COP37.40620 AFN
5000 COP93.51550 AFN
10000 COP187.03100 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Peso Colombia
1 AFN53.46710 COP
5 AFN267.33550 COP
10 AFN534.67100 COP
20 AFN1,069.34200 COP
50 AFN2,673.35500 COP
100 AFN5,346.71000 COP
250 AFN13,366.77500 COP
500 AFN26,733.55000 COP
1000 AFN53,467.10000 COP
2000 AFN106,934.20000 COP
5000 AFN267,335.50000 COP
10000 AFN534,671.00000 COP