10 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.SOS

Đổi tiền CNY sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cny
789.596 sos

¥1,000 CNY = Sh.So.78,96 SOS

Mid-market exchange rate at 07:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Shilling Somalia
1 CNY78.95960 SOS
5 CNY394.79800 SOS
10 CNY789.59600 SOS
20 CNY1,579.19200 SOS
50 CNY3,947.98000 SOS
100 CNY7,895.96000 SOS
250 CNY19,739.90000 SOS
500 CNY39,479.80000 SOS
1000 CNY78,959.60000 SOS
2000 CNY157,919.20000 SOS
5000 CNY394,798.00000 SOS
10000 CNY789,596.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Chinese Yuan RMB
1 SOS0.01266 CNY
5 SOS0.06332 CNY
10 SOS0.12665 CNY
20 SOS0.25329 CNY
50 SOS0.63324 CNY
100 SOS1.26647 CNY
250 SOS3.16618 CNY
500 SOS6.33235 CNY
1000 SOS12.66470 CNY
2000 SOS25.32940 CNY
5000 SOS63.32350 CNY
10000 SOS126.64700 CNY