20 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.SOS

Đổi tiền CNY sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cny
1.586,62 sos

¥1,000 CNY = Sh.So.79,33 SOS

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Shilling Somalia
1 CNY79.33120 SOS
5 CNY396.65600 SOS
10 CNY793.31200 SOS
20 CNY1,586.62400 SOS
50 CNY3,966.56000 SOS
100 CNY7,933.12000 SOS
250 CNY19,832.80000 SOS
500 CNY39,665.60000 SOS
1000 CNY79,331.20000 SOS
2000 CNY158,662.40000 SOS
5000 CNY396,656.00000 SOS
10000 CNY793,312.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Chinese Yuan RMB
1 SOS0.01261 CNY
5 SOS0.06303 CNY
10 SOS0.12605 CNY
20 SOS0.25211 CNY
50 SOS0.63027 CNY
100 SOS1.26054 CNY
250 SOS3.15135 CNY
500 SOS6.30270 CNY
1000 SOS12.60540 CNY
2000 SOS25.21080 CNY
5000 SOS63.02700 CNY
10000 SOS126.05400 CNY