1 Rúp Belarus sang currency-names.ERN

Đổi tiền BYN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 byn
4,59 ern

Br1,000 BYN = Nfk4,586 ERN

Mid-market exchange rate at 14:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Nakfa Eritrea
1 BYN4.58638 ERN
5 BYN22.93190 ERN
10 BYN45.86380 ERN
20 BYN91.72760 ERN
50 BYN229.31900 ERN
100 BYN458.63800 ERN
250 BYN1,146.59500 ERN
500 BYN2,293.19000 ERN
1000 BYN4,586.38000 ERN
2000 BYN9,172.76000 ERN
5000 BYN22,931.90000 ERN
10000 BYN45,863.80000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rúp Belarus
1 ERN0.21804 BYN
5 ERN1.09019 BYN
10 ERN2.18037 BYN
20 ERN4.36074 BYN
50 ERN10.90185 BYN
100 ERN21.80370 BYN
250 ERN54.50925 BYN
500 ERN109.01850 BYN
1000 ERN218.03700 BYN
2000 ERN436.07400 BYN
5000 ERN1,090.18500 BYN
10000 ERN2,180.37000 BYN