Boliviano Bolivia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BOB sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
998,31 dkk

1,000 BOB = 0,9983 DKK

Mid-market exchange rate at 15:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Krone Đan Mạch
1 BOB0.99831 DKK
5 BOB4.99156 DKK
10 BOB9.98312 DKK
20 BOB19.96624 DKK
50 BOB49.91560 DKK
100 BOB99.83120 DKK
250 BOB249.57800 DKK
500 BOB499.15600 DKK
1000 BOB998.31200 DKK
2000 BOB1,996.62400 DKK
5000 BOB4,991.56000 DKK
10000 BOB9,983.12000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Boliviano Bolivia
1 DKK1.00169 BOB
5 DKK5.00845 BOB
10 DKK10.01690 BOB
20 DKK20.03380 BOB
50 DKK50.08450 BOB
100 DKK100.16900 BOB
250 DKK250.42250 BOB
500 DKK500.84500 BOB
1000 DKK1,001.69000 BOB
2000 DKK2,003.38000 BOB
5000 DKK5,008.45000 BOB
10000 DKK10,016.90000 BOB