currency-names.BIF sang Leu Romania

Đổi tiền BIF sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
1,63 ron

FBu1,000 BIF = L0,001629 RON

Mid-market exchange rate at 18:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Leu Romania
1 BIF0.00163 RON
5 BIF0.00815 RON
10 BIF0.01629 RON
20 BIF0.03259 RON
50 BIF0.08147 RON
100 BIF0.16294 RON
250 BIF0.40735 RON
500 BIF0.81471 RON
1000 BIF1.62941 RON
2000 BIF3.25882 RON
5000 BIF8.14705 RON
10000 BIF16.29410 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Burundi
1 RON613.71900 BIF
5 RON3,068.59500 BIF
10 RON6,137.19000 BIF
20 RON12,274.38000 BIF
50 RON30,685.95000 BIF
100 RON61,371.90000 BIF
250 RON153,429.75000 BIF
500 RON306,859.50000 BIF
1000 RON613,719.00000 BIF
2000 RON1,227,438.00000 BIF
5000 RON3,068,595.00000 BIF
10000 RON6,137,190.00000 BIF