50 Lev Bungari sang Pula Botswana

Đổi tiền BGN sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
375,75 bwp

лв1,000 BGN = P7,515 BWP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Pula Botswana
1 BGN7.51501 BWP
5 BGN37.57505 BWP
10 BGN75.15010 BWP
20 BGN150.30020 BWP
50 BGN375.75050 BWP
100 BGN751.50100 BWP
250 BGN1,878.75250 BWP
500 BGN3,757.50500 BWP
1000 BGN7,515.01000 BWP
2000 BGN15,030.02000 BWP
5000 BGN37,575.05000 BWP
10000 BGN75,150.10000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Lev Bungari
1 BWP0.13307 BGN
5 BWP0.66534 BGN
10 BWP1.33067 BGN
20 BWP2.66134 BGN
50 BWP6.65335 BGN
100 BWP13.30670 BGN
250 BWP33.26675 BGN
500 BWP66.53350 BGN
1000 BWP133.06700 BGN
2000 BWP266.13400 BGN
5000 BWP665.33500 BGN
10000 BWP1,330.67000 BGN