10 nghìn currency-names.AFN sang currency-names.VES

Đổi tiền AFN sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 afn
5.165,72 ves

؋1,000 AFN = Bs.0,5166 VES

Mid-market exchange rate at 03:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / currency.VES
1 AFN0.51657 VES
5 AFN2.58286 VES
10 AFN5.16572 VES
20 AFN10.33144 VES
50 AFN25.82860 VES
100 AFN51.65720 VES
250 AFN129.14300 VES
500 AFN258.28600 VES
1000 AFN516.57200 VES
2000 AFN1,033.14400 VES
5000 AFN2,582.86000 VES
10000 AFN5,165.72000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Afghani Afghanistan
1 VES1.93584 AFN
5 VES9.67920 AFN
10 VES19.35840 AFN
20 VES38.71680 AFN
50 VES96.79200 AFN
100 VES193.58400 AFN
250 VES483.96000 AFN
500 VES967.92000 AFN
1000 VES1,935.84000 AFN
2000 VES3,871.68000 AFN
5000 VES9,679.20000 AFN
10000 VES19,358.40000 AFN