Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Dinar Tunisia

Đổi tiền AED sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
851,494 tnd

1,000 AED = 0,8515 TND

Mid-market exchange rate at 08:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Dinar Tunisia
1 AED0.85149 TND
5 AED4.25747 TND
10 AED8.51494 TND
20 AED17.02988 TND
50 AED42.57470 TND
100 AED85.14940 TND
250 AED212.87350 TND
500 AED425.74700 TND
1000 AED851.49400 TND
2000 AED1,702.98800 TND
5000 AED4,257.47000 TND
10000 AED8,514.94000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 TND1.17441 AED
5 TND5.87205 AED
10 TND11.74410 AED
20 TND23.48820 AED
50 TND58.72050 AED
100 TND117.44100 AED
250 TND293.60250 AED
500 TND587.20500 AED
1000 TND1,174.41000 AED
2000 TND2,348.82000 AED
5000 TND5,872.05000 AED
10000 TND11,744.10000 AED