20 Kwacha Zambia sang currency-names.ERN

Đổi tiền ZMW sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 zmw
11,85 ern

ZK1,000 ZMW = Nfk0,5923 ERN

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Nakfa Eritrea
1 ZMW0.59226 ERN
5 ZMW2.96130 ERN
10 ZMW5.92260 ERN
20 ZMW11.84520 ERN
50 ZMW29.61300 ERN
100 ZMW59.22600 ERN
250 ZMW148.06500 ERN
500 ZMW296.13000 ERN
1000 ZMW592.26000 ERN
2000 ZMW1,184.52000 ERN
5000 ZMW2,961.30000 ERN
10000 ZMW5,922.60000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / ZMW
1 ERN1.68845 ZMW
5 ERN8.44225 ZMW
10 ERN16.88450 ZMW
20 ERN33.76900 ZMW
50 ERN84.42250 ZMW
100 ERN168.84500 ZMW
250 ERN422.11250 ZMW
500 ERN844.22500 ZMW
1000 ERN1,688.45000 ZMW
2000 ERN3,376.90000 ZMW
5000 ERN8,442.25000 ZMW
10000 ERN16,884.50000 ZMW