5 currency-names.YER sang currency-names.KPW

Đổi tiền YER sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 yer
17,98 kpw

﷼1,000 YER = ₩3,596 KPW

Mid-market exchange rate at 22:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Bắc Triều Tiên
1 YER3.59587 KPW
5 YER17.97935 KPW
10 YER35.95870 KPW
20 YER71.91740 KPW
50 YER179.79350 KPW
100 YER359.58700 KPW
250 YER898.96750 KPW
500 YER1,797.93500 KPW
1000 YER3,595.87000 KPW
2000 YER7,191.74000 KPW
5000 YER17,979.35000 KPW
10000 YER35,958.70000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rial Yemen
1 KPW0.27810 YER
5 KPW1.39049 YER
10 KPW2.78097 YER
20 KPW5.56194 YER
50 KPW13.90485 YER
100 KPW27.80970 YER
250 KPW69.52425 YER
500 KPW139.04850 YER
1000 KPW278.09700 YER
2000 KPW556.19400 YER
5000 KPW1,390.48500 YER
10000 KPW2,780.97000 YER