250 currency-names.YER sang currency-names.KPW

Đổi tiền YER sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 yer
899,41 kpw

﷼1,000 YER = ₩3,598 KPW

Mid-market exchange rate at 10:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Bắc Triều Tiên
1 YER3.59762 KPW
5 YER17.98810 KPW
10 YER35.97620 KPW
20 YER71.95240 KPW
50 YER179.88100 KPW
100 YER359.76200 KPW
250 YER899.40500 KPW
500 YER1,798.81000 KPW
1000 YER3,597.62000 KPW
2000 YER7,195.24000 KPW
5000 YER17,988.10000 KPW
10000 YER35,976.20000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rial Yemen
1 KPW0.27796 YER
5 KPW1.38981 YER
10 KPW2.77962 YER
20 KPW5.55924 YER
50 KPW13.89810 YER
100 KPW27.79620 YER
250 KPW69.49050 YER
500 KPW138.98100 YER
1000 KPW277.96200 YER
2000 KPW555.92400 YER
5000 KPW1,389.81000 YER
10000 KPW2,779.62000 YER