10 nghìn currency-names.YER sang currency-names.KPW

Đổi tiền YER sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 yer
35.964,10 kpw

﷼1,000 YER = ₩3,596 KPW

Mid-market exchange rate at 14:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Won Bắc Triều Tiên
1 YER3.59641 KPW
5 YER17.98205 KPW
10 YER35.96410 KPW
20 YER71.92820 KPW
50 YER179.82050 KPW
100 YER359.64100 KPW
250 YER899.10250 KPW
500 YER1,798.20500 KPW
1000 YER3,596.41000 KPW
2000 YER7,192.82000 KPW
5000 YER17,982.05000 KPW
10000 YER35,964.10000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rial Yemen
1 KPW0.27806 YER
5 KPW1.39028 YER
10 KPW2.78055 YER
20 KPW5.56110 YER
50 KPW13.90275 YER
100 KPW27.80550 YER
250 KPW69.51375 YER
500 KPW139.02750 YER
1000 KPW278.05500 YER
2000 KPW556.11000 YER
5000 KPW1,390.27500 YER
10000 KPW2,780.55000 YER