100 Franc CFP sang Pula Botswana

Đổi tiền XPF sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
12,35 bwp

₣1,000 XPF = P0,1235 BWP

Mid-market exchange rate at 06:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Pula Botswana
1 XPF0.12351 BWP
5 XPF0.61753 BWP
10 XPF1.23506 BWP
20 XPF2.47012 BWP
50 XPF6.17530 BWP
100 XPF12.35060 BWP
250 XPF30.87650 BWP
500 XPF61.75300 BWP
1000 XPF123.50600 BWP
2000 XPF247.01200 BWP
5000 XPF617.53000 BWP
10000 XPF1,235.06000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Franc CFP
1 BWP8.09677 XPF
5 BWP40.48385 XPF
10 BWP80.96770 XPF
20 BWP161.93540 XPF
50 BWP404.83850 XPF
100 BWP809.67700 XPF
250 BWP2,024.19250 XPF
500 BWP4,048.38500 XPF
1000 BWP8,096.77000 XPF
2000 BWP16,193.54000 XPF
5000 BWP40,483.85000 XPF
10000 BWP80,967.70000 XPF