10 nghìn Franc CFA Tây Phi sang currency-names.CDF

Đổi tiền XOF sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xof
46.160 cdf

CFA1,000 XOF = FC4,616 CDF

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Congo
1 XOF4.61600 CDF
5 XOF23.08000 CDF
10 XOF46.16000 CDF
20 XOF92.32000 CDF
50 XOF230.80000 CDF
100 XOF461.60000 CDF
250 XOF1,154.00000 CDF
500 XOF2,308.00000 CDF
1000 XOF4,616.00000 CDF
2000 XOF9,232.00000 CDF
5000 XOF23,080.00000 CDF
10000 XOF46,160.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Franc CFA Tây Phi
1 CDF0.21664 XOF
5 CDF1.08319 XOF
10 CDF2.16638 XOF
20 CDF4.33276 XOF
50 CDF10.83190 XOF
100 CDF21.66380 XOF
250 CDF54.15950 XOF
500 CDF108.31900 XOF
1000 CDF216.63800 XOF
2000 CDF433.27600 XOF
5000 CDF1,083.19000 XOF
10000 CDF2,166.38000 XOF