1 trăm nghìn Đồng Việt Nam sang currency-names.BIF

Đổi tiền VND sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 vnd
11.266 bif

₫1,000 VND = FBu0,1127 BIF

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Burundi
1000 VND112.66100 BIF
2000 VND225.32200 BIF
5000 VND563.30500 BIF
10000 VND1,126.61000 BIF
20000 VND2,253.22000 BIF
50000 VND5,633.05000 BIF
100000 VND11,266.10000 BIF
200000 VND22,532.20000 BIF
500000 VND56,330.50000 BIF
1000000 VND112,661.00000 BIF
2000000 VND225,322.00000 BIF
5000000 VND563,305.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Đồng Việt Nam
1 BIF8.87620 VND
5 BIF44.38100 VND
10 BIF88.76200 VND
20 BIF177.52400 VND
50 BIF443.81000 VND
100 BIF887.62000 VND
250 BIF2,219.05000 VND
500 BIF4,438.10000 VND
1000 BIF8,876.20000 VND
2000 BIF17,752.40000 VND
5000 BIF44,381.00000 VND
10000 BIF88,762.00000 VND