5.000 Shilling Tanzania sang currency-names.LYD

Đổi tiền TZS sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 tzs
9,28 lyd

tzs1,000 TZS = د .0,001856 LYD

Mid-market exchange rate at 20:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Libya
1 TZS0.00186 LYD
5 TZS0.00928 LYD
10 TZS0.01856 LYD
20 TZS0.03713 LYD
50 TZS0.09282 LYD
100 TZS0.18563 LYD
250 TZS0.46408 LYD
500 TZS0.92817 LYD
1000 TZS1.85634 LYD
2000 TZS3.71268 LYD
5000 TZS9.28170 LYD
10000 TZS18.56340 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Shilling Tanzania
1 LYD538.69600 TZS
5 LYD2,693.48000 TZS
10 LYD5,386.96000 TZS
20 LYD10,773.92000 TZS
50 LYD26,934.80000 TZS
100 LYD53,869.60000 TZS
250 LYD134,674.00000 TZS
500 LYD269,348.00000 TZS
1000 LYD538,696.00000 TZS
2000 LYD1,077,392.00000 TZS
5000 LYD2,693,480.00000 TZS
10000 LYD5,386,960.00000 TZS