20 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.CUP

Đổi tiền TWD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 twd
14,75 cup

NT$1,000 TWD = ₱0,7375 CUP

Mid-market exchange rate at 22:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Cuba
1 TWD0.73749 CUP
5 TWD3.68746 CUP
10 TWD7.37491 CUP
20 TWD14.74982 CUP
50 TWD36.87455 CUP
100 TWD73.74910 CUP
250 TWD184.37275 CUP
500 TWD368.74550 CUP
1000 TWD737.49100 CUP
2000 TWD1,474.98200 CUP
5000 TWD3,687.45500 CUP
10000 TWD7,374.91000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CUP1.35595 TWD
5 CUP6.77975 TWD
10 CUP13.55950 TWD
20 CUP27.11900 TWD
50 CUP67.79750 TWD
100 CUP135.59500 TWD
250 CUP338.98750 TWD
500 CUP677.97500 TWD
1000 CUP1,355.95000 TWD
2000 CUP2,711.90000 TWD
5000 CUP6,779.75000 TWD
10000 CUP13,559.50000 TWD