1 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.SOS

Đổi tiền TRY sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
17.710,80 sos

TL1,000 TRY = Sh.So.17,71 SOS

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shilling Somalia
1 TRY17.71080 SOS
5 TRY88.55400 SOS
10 TRY177.10800 SOS
20 TRY354.21600 SOS
50 TRY885.54000 SOS
100 TRY1,771.08000 SOS
250 TRY4,427.70000 SOS
500 TRY8,855.40000 SOS
1000 TRY17,710.80000 SOS
2000 TRY35,421.60000 SOS
5000 TRY88,554.00000 SOS
10000 TRY177,108.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SOS0.05646 TRY
5 SOS0.28231 TRY
10 SOS0.56463 TRY
20 SOS1.12926 TRY
50 SOS2.82314 TRY
100 SOS5.64628 TRY
250 SOS14.11570 TRY
500 SOS28.23140 TRY
1000 SOS56.46280 TRY
2000 SOS112.92560 TRY
5000 SOS282.31400 TRY
10000 SOS564.62800 TRY