10 Franc Rwanda sang currency-names.IRR

Đổi tiền RWF sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rwf
323,59 irr

R₣1,000 RWF = ﷼32,36 IRR

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rial Iran
1 RWF32.35850 IRR
5 RWF161.79250 IRR
10 RWF323.58500 IRR
20 RWF647.17000 IRR
50 RWF1,617.92500 IRR
100 RWF3,235.85000 IRR
250 RWF8,089.62500 IRR
500 RWF16,179.25000 IRR
1000 RWF32,358.50000 IRR
2000 RWF64,717.00000 IRR
5000 RWF161,792.50000 IRR
10000 RWF323,585.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Rwanda
1 IRR0.03090 RWF
5 IRR0.15452 RWF
10 IRR0.30904 RWF
20 IRR0.61808 RWF
50 IRR1.54519 RWF
100 IRR3.09038 RWF
250 IRR7.72595 RWF
500 IRR15.45190 RWF
1000 IRR30.90380 RWF
2000 IRR61.80760 RWF
5000 IRR154.51900 RWF
10000 IRR309.03800 RWF