50 Rúp Nga sang Cedi Ghana

Đổi tiền RUB sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
7,07 ghs

руб1,000 RUB = GH¢0,1414 GHS

Mid-market exchange rate at 01:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Cedi Ghana
1 RUB0.14138 GHS
5 RUB0.70692 GHS
10 RUB1.41384 GHS
20 RUB2.82768 GHS
50 RUB7.06920 GHS
100 RUB14.13840 GHS
250 RUB35.34600 GHS
500 RUB70.69200 GHS
1000 RUB141.38400 GHS
2000 RUB282.76800 GHS
5000 RUB706.92000 GHS
10000 RUB1,413.84000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rúp Nga
1 GHS7.07295 RUB
5 GHS35.36475 RUB
10 GHS70.72950 RUB
20 GHS141.45900 RUB
50 GHS353.64750 RUB
100 GHS707.29500 RUB
250 GHS1,768.23750 RUB
500 GHS3,536.47500 RUB
1000 GHS7,072.95000 RUB
2000 GHS14,145.90000 RUB
5000 GHS35,364.75000 RUB
10000 GHS70,729.50000 RUB