10 nghìn Leu Romania sang currency-names.KPW

Đổi tiền RON sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ron
1.959.330 kpw

L1,000 RON = ₩195,9 KPW

Mid-market exchange rate at 10:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Won Bắc Triều Tiên
1 RON195.93300 KPW
5 RON979.66500 KPW
10 RON1,959.33000 KPW
20 RON3,918.66000 KPW
50 RON9,796.65000 KPW
100 RON19,593.30000 KPW
250 RON48,983.25000 KPW
500 RON97,966.50000 KPW
1000 RON195,933.00000 KPW
2000 RON391,866.00000 KPW
5000 RON979,665.00000 KPW
10000 RON1,959,330.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Leu Romania
1 KPW0.00510 RON
5 KPW0.02552 RON
10 KPW0.05104 RON
20 KPW0.10208 RON
50 KPW0.25519 RON
100 KPW0.51038 RON
250 KPW1.27595 RON
500 KPW2.55190 RON
1000 KPW5.10379 RON
2000 KPW10.20758 RON
5000 KPW25.51895 RON
10000 KPW51.03790 RON