10 Rial Qatar sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền QAR sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
44.601,40 idr

QR1,000 QAR = Rp4.460 IDR

Mid-market exchange rate at 07:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupiah Indonesia
1 QAR4,460.14000 IDR
5 QAR22,300.70000 IDR
10 QAR44,601.40000 IDR
20 QAR89,202.80000 IDR
50 QAR223,007.00000 IDR
100 QAR446,014.00000 IDR
250 QAR1,115,035.00000 IDR
500 QAR2,230,070.00000 IDR
1000 QAR4,460,140.00000 IDR
2000 QAR8,920,280.00000 IDR
5000 QAR22,300,700.00000 IDR
10000 QAR44,601,400.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rial Qatar
1 IDR0.00022 QAR
5 IDR0.00112 QAR
10 IDR0.00224 QAR
20 IDR0.00448 QAR
50 IDR0.01121 QAR
100 IDR0.02242 QAR
250 IDR0.05605 QAR
500 IDR0.11210 QAR
1000 IDR0.22421 QAR
2000 IDR0.44842 QAR
5000 IDR1.12104 QAR
10000 IDR2.24208 QAR