1 Đô-la New Zealand sang currency-names.AFN

Đổi tiền NZD sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nzd
43,92 afn

$1,000 NZD = ؋43,92 AFN

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Afghani Afghanistan
1 NZD43.91540 AFN
5 NZD219.57700 AFN
10 NZD439.15400 AFN
20 NZD878.30800 AFN
50 NZD2,195.77000 AFN
100 NZD4,391.54000 AFN
250 NZD10,978.85000 AFN
500 NZD21,957.70000 AFN
1000 NZD43,915.40000 AFN
2000 NZD87,830.80000 AFN
5000 NZD219,577.00000 AFN
10000 NZD439,154.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la New Zealand
1 AFN0.02277 NZD
5 AFN0.11386 NZD
10 AFN0.22771 NZD
20 AFN0.45542 NZD
50 AFN1.13855 NZD
100 AFN2.27710 NZD
250 AFN5.69275 NZD
500 AFN11.38550 NZD
1000 AFN22.77100 NZD
2000 AFN45.54200 NZD
5000 AFN113.85500 NZD
10000 AFN227.71000 NZD