250 Ringgit Malaysia sang currency-names.KPW

Đổi tiền MYR sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 myr
47.230 kpw

RM1,000 MYR = ₩188,9 KPW

Mid-market exchange rate at 19:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Won Bắc Triều Tiên
1 MYR188.92000 KPW
5 MYR944.60000 KPW
10 MYR1,889.20000 KPW
20 MYR3,778.40000 KPW
50 MYR9,446.00000 KPW
100 MYR18,892.00000 KPW
250 MYR47,230.00000 KPW
500 MYR94,460.00000 KPW
1000 MYR188,920.00000 KPW
2000 MYR377,840.00000 KPW
5000 MYR944,600.00000 KPW
10000 MYR1,889,200.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Ringgit Malaysia
1 KPW0.00529 MYR
5 KPW0.02647 MYR
10 KPW0.05293 MYR
20 KPW0.10587 MYR
50 KPW0.26466 MYR
100 KPW0.52933 MYR
250 KPW1.32332 MYR
500 KPW2.64663 MYR
1000 KPW5.29326 MYR
2000 KPW10.58652 MYR
5000 KPW26.46630 MYR
10000 KPW52.93260 MYR