20 Pataca Macau sang Cedi Ghana

Đổi tiền MOP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mop
33,23 ghs

MOP$1,000 MOP = GH¢1,662 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Cedi Ghana
1 MOP1.66167 GHS
5 MOP8.30835 GHS
10 MOP16.61670 GHS
20 MOP33.23340 GHS
50 MOP83.08350 GHS
100 MOP166.16700 GHS
250 MOP415.41750 GHS
500 MOP830.83500 GHS
1000 MOP1,661.67000 GHS
2000 MOP3,323.34000 GHS
5000 MOP8,308.35000 GHS
10000 MOP16,616.70000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Pataca Macau
1 GHS0.60180 MOP
5 GHS3.00901 MOP
10 GHS6.01803 MOP
20 GHS12.03606 MOP
50 GHS30.09015 MOP
100 GHS60.18030 MOP
250 GHS150.45075 MOP
500 GHS300.90150 MOP
1000 GHS601.80300 MOP
2000 GHS1,203.60600 MOP
5000 GHS3,009.01500 MOP
10000 GHS6,018.03000 MOP