1 nghìn Tugrik Mông Cổ sang Peso Chile

Đổi tiền MNT sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
281 clp

₮1,000 MNT = $0,2814 CLP

Mid-market exchange rate at 02:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Chile
1 MNT0.28141 CLP
5 MNT1.40703 CLP
10 MNT2.81406 CLP
20 MNT5.62812 CLP
50 MNT14.07030 CLP
100 MNT28.14060 CLP
250 MNT70.35150 CLP
500 MNT140.70300 CLP
1000 MNT281.40600 CLP
2000 MNT562.81200 CLP
5000 MNT1,407.03000 CLP
10000 MNT2,814.06000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Tugrik Mông Cổ
1 CLP3.55358 MNT
5 CLP17.76790 MNT
10 CLP35.53580 MNT
20 CLP71.07160 MNT
50 CLP177.67900 MNT
100 CLP355.35800 MNT
250 CLP888.39500 MNT
500 CLP1,776.79000 MNT
1000 CLP3,553.58000 MNT
2000 CLP7,107.16000 MNT
5000 CLP17,767.90000 MNT
10000 CLP35,535.80000 MNT