5 Kyat Myanmar sang currency-names.LYD

Đổi tiền MMK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mmk
0,01 lyd

K1,000 MMK = د .0,002305 LYD

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dinar Libya
1 MMK0.00231 LYD
5 MMK0.01153 LYD
10 MMK0.02305 LYD
20 MMK0.04610 LYD
50 MMK0.11526 LYD
100 MMK0.23051 LYD
250 MMK0.57628 LYD
500 MMK1.15257 LYD
1000 MMK2.30514 LYD
2000 MMK4.61028 LYD
5000 MMK11.52570 LYD
10000 MMK23.05140 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Kyat Myanmar
1 LYD433.81300 MMK
5 LYD2,169.06500 MMK
10 LYD4,338.13000 MMK
20 LYD8,676.26000 MMK
50 LYD21,690.65000 MMK
100 LYD43,381.30000 MMK
250 LYD108,453.25000 MMK
500 LYD216,906.50000 MMK
1000 LYD433,813.00000 MMK
2000 LYD867,626.00000 MMK
5000 LYD2,169,065.00000 MMK
10000 LYD4,338,130.00000 MMK