1 nghìn Kyat Myanmar sang currency-names.LYD

Đổi tiền MMK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 mmk
2.31 lyd

K1.000 MMK = د .0.002314 LYD

Mid-market exchange rate at 13:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dinar Libya
1 MMK0.00231 LYD
5 MMK0.01157 LYD
10 MMK0.02314 LYD
20 MMK0.04628 LYD
50 MMK0.11571 LYD
100 MMK0.23142 LYD
250 MMK0.57856 LYD
500 MMK1.15711 LYD
1000 MMK2.31422 LYD
2000 MMK4.62844 LYD
5000 MMK11.57110 LYD
10000 MMK23.14220 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Kyat Myanmar
1 LYD432.11100 MMK
5 LYD2160.55500 MMK
10 LYD4321.11000 MMK
20 LYD8642.22000 MMK
50 LYD21605.55000 MMK
100 LYD43211.10000 MMK
250 LYD108027.75000 MMK
500 LYD216055.50000 MMK
1000 LYD432111.00000 MMK
2000 LYD864222.00000 MMK
5000 LYD2160555.00000 MMK
10000 LYD4321110.00000 MMK