Đổi tiền LSL sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Loti Lesotho sang currency-names.IQD

10 lsl
721,65 iqd

L1,000 LSL = ع.د72,16 IQD

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Dinar Iraq
1 LSL72.16480 IQD
5 LSL360.82400 IQD
10 LSL721.64800 IQD
20 LSL1,443.29600 IQD
50 LSL3,608.24000 IQD
100 LSL7,216.48000 IQD
250 LSL18,041.20000 IQD
500 LSL36,082.40000 IQD
1000 LSL72,164.80000 IQD
2000 LSL144,329.60000 IQD
5000 LSL360,824.00000 IQD
10000 LSL721,648.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Loti Lesotho
1 IQD0.01386 LSL
5 IQD0.06929 LSL
10 IQD0.13857 LSL
20 IQD0.27714 LSL
50 IQD0.69286 LSL
100 IQD1.38572 LSL
250 IQD3.46430 LSL
500 IQD6.92860 LSL
1000 IQD13.85720 LSL
2000 IQD27.71440 LSL
5000 IQD69.28600 LSL
10000 IQD138.57200 LSL