10 Đô-la Liberia sang Euro

Đổi tiền LRD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lrd
0,05 eur

1,000 LRD = 0,004806 EUR

Mid-market exchange rate at 13:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Euro
1 LRD0.00481 EUR
5 LRD0.02403 EUR
10 LRD0.04806 EUR
20 LRD0.09611 EUR
50 LRD0.24029 EUR
100 LRD0.48057 EUR
250 LRD1.20144 EUR
500 LRD2.40287 EUR
1000 LRD4.80574 EUR
2000 LRD9.61148 EUR
5000 LRD24.02870 EUR
10000 LRD48.05740 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Liberia
1 EUR208.08400 LRD
5 EUR1,040.42000 LRD
10 EUR2,080.84000 LRD
20 EUR4,161.68000 LRD
50 EUR10,404.20000 LRD
100 EUR20,808.40000 LRD
250 EUR52,021.00000 LRD
500 EUR104,042.00000 LRD
1000 EUR208,084.00000 LRD
2000 EUR416,168.00000 LRD
5000 EUR1,040,420.00000 LRD
10000 EUR2,080,840.00000 LRD