5 Tenge Kazakhstan sang currency-names.VES

Đổi tiền KZT sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kzt
0,41 ves

₸1,000 KZT = Bs.0,08142 VES

Mid-market exchange rate at 12:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / currency.VES
1 KZT0.08142 VES
5 KZT0.40709 VES
10 KZT0.81418 VES
20 KZT1.62835 VES
50 KZT4.07088 VES
100 KZT8.14176 VES
250 KZT20.35440 VES
500 KZT40.70880 VES
1000 KZT81.41760 VES
2000 KZT162.83520 VES
5000 KZT407.08800 VES
10000 KZT814.17600 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Tenge Kazakhstan
1 VES12.28240 KZT
5 VES61.41200 KZT
10 VES122.82400 KZT
20 VES245.64800 KZT
50 VES614.12000 KZT
100 VES1,228.24000 KZT
250 VES3,070.60000 KZT
500 VES6,141.20000 KZT
1000 VES12,282.40000 KZT
2000 VES24,564.80000 KZT
5000 VES61,412.00000 KZT
10000 VES122,824.00000 KZT