Kuwait sang currency-names.IQD

Đổi tiền KWD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
4.251.450 iqd

ك1,000 KWD = ع.د4.251 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Dinar Iraq
1 KWD4,251.45000 IQD
5 KWD21,257.25000 IQD
10 KWD42,514.50000 IQD
20 KWD85,029.00000 IQD
50 KWD212,572.50000 IQD
100 KWD425,145.00000 IQD
250 KWD1,062,862.50000 IQD
500 KWD2,125,725.00000 IQD
1000 KWD4,251,450.00000 IQD
2000 KWD8,502,900.00000 IQD
5000 KWD21,257,250.00000 IQD
10000 KWD42,514,500.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dinar Kuwait
1 IQD0.00024 KWD
5 IQD0.00118 KWD
10 IQD0.00235 KWD
20 IQD0.00470 KWD
50 IQD0.01176 KWD
100 IQD0.02352 KWD
250 IQD0.05880 KWD
500 IQD0.11761 KWD
1000 IQD0.23521 KWD
2000 IQD0.47043 KWD
5000 IQD1.17607 KWD
10000 IQD2.35214 KWD