10 Won Hàn Quốc sang currency-names.SYP

Đổi tiền KRW sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
94,37 syp

₩1,000 KRW = £9,437 SYP

Mid-market exchange rate at 01:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Syria
1 KRW9.43688 SYP
5 KRW47.18440 SYP
10 KRW94.36880 SYP
20 KRW188.73760 SYP
50 KRW471.84400 SYP
100 KRW943.68800 SYP
250 KRW2,359.22000 SYP
500 KRW4,718.44000 SYP
1000 KRW9,436.88000 SYP
2000 KRW18,873.76000 SYP
5000 KRW47,184.40000 SYP
10000 KRW94,368.80000 SYP
20000 KRW188,737.60000 SYP
30000 KRW283,106.40000 SYP
40000 KRW377,475.20000 SYP
50000 KRW471,844.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Won Hàn Quốc
1 SYP0.10597 KRW
5 SYP0.52984 KRW
10 SYP1.05967 KRW
20 SYP2.11934 KRW
50 SYP5.29835 KRW
100 SYP10.59670 KRW
250 SYP26.49175 KRW
500 SYP52.98350 KRW
1000 SYP105.96700 KRW
2000 SYP211.93400 KRW
5000 SYP529.83500 KRW
10000 SYP1,059.67000 KRW