1 nghìn Won Hàn Quốc sang currency-names.SYP

Đổi tiền KRW sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = £8,908 SYP

Mid-market exchange rate at 10:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang SYP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

SYP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Syria
1,000 KRW8,907.85000 SYP
2,000 KRW17,815.70000 SYP
5,000 KRW44,539.25000 SYP
10,000 KRW89,078.50000 SYP
20,000 KRW178,157.00000 SYP
30,000 KRW267,235.50000 SYP
40,000 KRW356,314.00000 SYP
50,000 KRW445,392.50000 SYP
60,000 KRW534,471.00000 SYP
45,000,000 KRW400,853,250.00000 SYP
75,000,000 KRW668,088,750.00000 SYP
78,000,000 KRW694,812,300.00000 SYP
100,000,000 KRW890,785,000.00000 SYP
330,000,000 KRW2,939,590,500.00000 SYP
500,000,000 KRW4,453,925,000.00000 SYP
1,800,000,000 KRW16,034,130,000.00000 SYP
1,900,000,000 KRW16,924,915,000.00000 SYP
10,000,000,000 KRW89,078,500,000.00000 SYP
15,200,000,000 KRW135,399,320,000.00000 SYP
36,100,000,000 KRW321,573,385,000.00000 SYP
45,600,000,000 KRW406,197,960,000.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Won Hàn Quốc
1 SYP0.11226 KRW
5 SYP0.56130 KRW
10 SYP1.12261 KRW
20 SYP2.24522 KRW
50 SYP5.61305 KRW
100 SYP11.22610 KRW
250 SYP28.06525 KRW
500 SYP56.13050 KRW
1,000 SYP112.26100 KRW
2,000 SYP224.52200 KRW
5,000 SYP561.30500 KRW
10,000 SYP1,122.61000 KRW