20 Won Hàn Quốc sang Iraqi dinars

Đổi tiền KRW sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ع.د0,9115 IQD

Mid-market exchange rate at 10:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang IQD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

IQD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Iraqi dinars

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Iraq
1000 KRW911.53900 IQD
2000 KRW1,823.07800 IQD
5000 KRW4,557.69500 IQD
10000 KRW9,115.39000 IQD
20000 KRW18,230.78000 IQD
30000 KRW27,346.17000 IQD
40000 KRW36,461.56000 IQD
50000 KRW45,576.95000 IQD
60000 KRW54,692.34000 IQD
45000000 KRW41,019,255.00000 IQD
75000000 KRW68,365,425.00000 IQD
78000000 KRW71,100,042.00000 IQD
100000000 KRW91,153,900.00000 IQD
330000000 KRW300,807,870.00000 IQD
500000000 KRW455,769,500.00000 IQD
1800000000 KRW1,640,770,200.00000 IQD
1900000000 KRW1,731,924,100.00000 IQD
10000000000 KRW9,115,390,000.00000 IQD
15200000000 KRW13,855,392,800.00000 IQD
36100000000 KRW32,906,557,900.00000 IQD
45600000000 KRW41,566,178,400.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Won Hàn Quốc
1 IQD1.09705 KRW
5 IQD5.48525 KRW
10 IQD10.97050 KRW
20 IQD21.94100 KRW
50 IQD54.85250 KRW
100 IQD109.70500 KRW
250 IQD274.26250 KRW
500 IQD548.52500 KRW
1000 IQD1,097.05000 KRW
2000 IQD2,194.10000 KRW
5000 IQD5,485.25000 KRW
10000 IQD10,970.50000 KRW