Shilling Kenya sang Kwacha Zambia

Đổi tiền KES sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
195,46 zmw

Ksh1,000 KES = ZK0,1955 ZMW

Mid-market exchange rate at 20:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / ZMW
1 KES0.19546 ZMW
5 KES0.97730 ZMW
10 KES1.95459 ZMW
20 KES3.90918 ZMW
50 KES9.77295 ZMW
100 KES19.54590 ZMW
250 KES48.86475 ZMW
500 KES97.72950 ZMW
1000 KES195.45900 ZMW
2000 KES390.91800 ZMW
5000 KES977.29500 ZMW
10000 KES1,954.59000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Shilling Kenya
1 ZMW5.11616 KES
5 ZMW25.58080 KES
10 ZMW51.16160 KES
20 ZMW102.32320 KES
50 ZMW255.80800 KES
100 ZMW511.61600 KES
250 ZMW1,279.04000 KES
500 ZMW2,558.08000 KES
1000 ZMW5,116.16000 KES
2000 ZMW10,232.32000 KES
5000 ZMW25,580.80000 KES
10000 ZMW51,161.60000 KES