Đổi tiền HUF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 trăm nghìn Forint Hungary sang currency-names.IQD

100.000 huf
368.112 iqd

Ft1,000 HUF = ع.د3,681 IQD

Mid-market exchange rate at 08:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Iraq
2000 HUF7,362.24000 IQD
5000 HUF18,405.60000 IQD
10000 HUF36,811.20000 IQD
15000 HUF55,216.80000 IQD
20000 HUF73,622.40000 IQD
30000 HUF110,433.60000 IQD
40000 HUF147,244.80000 IQD
50000 HUF184,056.00000 IQD
60000 HUF220,867.20000 IQD
100000 HUF368,112.00000 IQD
150000 HUF552,168.00000 IQD
200000 HUF736,224.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Forint Hungary
1 IQD0.27166 HUF
5 IQD1.35829 HUF
10 IQD2.71657 HUF
20 IQD5.43314 HUF
50 IQD13.58285 HUF
100 IQD27.16570 HUF
250 IQD67.91425 HUF
500 IQD135.82850 HUF
1000 IQD271.65700 HUF
2000 IQD543.31400 HUF
5000 IQD1,358.28500 HUF
10000 IQD2,716.57000 HUF