1 nghìn Forint Hungary sang currency-names.AFN
Đổi tiền HUF sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.AFN
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Afghani Afghanistan | |
---|---|
2000 HUF | 399.93800 AFN |
5000 HUF | 999.84500 AFN |
10000 HUF | 1,999.69000 AFN |
15000 HUF | 2,999.53500 AFN |
20000 HUF | 3,999.38000 AFN |
30000 HUF | 5,999.07000 AFN |
40000 HUF | 7,998.76000 AFN |
50000 HUF | 9,998.45000 AFN |
60000 HUF | 11,998.14000 AFN |
100000 HUF | 19,996.90000 AFN |
150000 HUF | 29,995.35000 AFN |
200000 HUF | 39,993.80000 AFN |
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Forint Hungary | |
---|---|
1 AFN | 5.00077 HUF |
5 AFN | 25.00385 HUF |
10 AFN | 50.00770 HUF |
20 AFN | 100.01540 HUF |
50 AFN | 250.03850 HUF |
100 AFN | 500.07700 HUF |
250 AFN | 1,250.19250 HUF |
500 AFN | 2,500.38500 HUF |
1000 AFN | 5,000.77000 HUF |
2000 AFN | 10,001.54000 HUF |
5000 AFN | 25,003.85000 HUF |
10000 AFN | 50,007.70000 HUF |