5.000 Forint Hungary sang currency-names.AFN

Đổi tiền HUF sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 huf
1.000,59 afn

Ft1,000 HUF = ؋0,2001 AFN

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Afghani Afghanistan
2000 HUF400.23800 AFN
5000 HUF1,000.59500 AFN
10000 HUF2,001.19000 AFN
15000 HUF3,001.78500 AFN
20000 HUF4,002.38000 AFN
30000 HUF6,003.57000 AFN
40000 HUF8,004.76000 AFN
50000 HUF10,005.95000 AFN
60000 HUF12,007.14000 AFN
100000 HUF20,011.90000 AFN
150000 HUF30,017.85000 AFN
200000 HUF40,023.80000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Forint Hungary
1 AFN4.99703 HUF
5 AFN24.98515 HUF
10 AFN49.97030 HUF
20 AFN99.94060 HUF
50 AFN249.85150 HUF
100 AFN499.70300 HUF
250 AFN1,249.25750 HUF
500 AFN2,498.51500 HUF
1000 AFN4,997.03000 HUF
2000 AFN9,994.06000 HUF
5000 AFN24,985.15000 HUF
10000 AFN49,970.30000 HUF