20 Gourde Haiti sang Cedi Ghana

Đổi tiền HTG sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 htg
2,01 ghs

G1,000 HTG = GH¢0,1003 GHS

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Cedi Ghana
1 HTG0.10027 GHS
5 HTG0.50134 GHS
10 HTG1.00267 GHS
20 HTG2.00534 GHS
50 HTG5.01335 GHS
100 HTG10.02670 GHS
250 HTG25.06675 GHS
500 HTG50.13350 GHS
1000 HTG100.26700 GHS
2000 HTG200.53400 GHS
5000 HTG501.33500 GHS
10000 HTG1,002.67000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Gourde Haiti
1 GHS9.97334 HTG
5 GHS49.86670 HTG
10 GHS99.73340 HTG
20 GHS199.46680 HTG
50 GHS498.66700 HTG
100 GHS997.33400 HTG
250 GHS2,493.33500 HTG
500 GHS4,986.67000 HTG
1000 GHS9,973.34000 HTG
2000 GHS19,946.68000 HTG
5000 GHS49,866.70000 HTG
10000 GHS99,733.40000 HTG